.png)
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 3 NĂM 2025
Tin đăng ngày: 08/04/2025 - Xem: 72
Trong tháng 3/2025, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 168 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 168 | 399 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 130 | 296 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 08 | 15 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 114 | 400 | |
Nam | < = 24 tuổi | 0 | 10 | ||
25 - 40 tuổi | 37 | 122 | |||
> 40 tuổi | 09 | 29 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 12 | 36 | |
25 - 40 tuổi | 44 | 168 | |||
> 40 tuổi | 12 | 35 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 01 | 15 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 01 | 02 | |
Chuyển đến | 02 | 02 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 271 | 775 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 266 | 753 | |||
Trong đó: Có việc làm | 02 | 12 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 03 | 10 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 168 | 399 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 12 | 21 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 1.695.711.068 | 6.093.734.972 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 1.695.711.068 | 6.093.734.972 | |||
03 tháng | Số quyết định | 67 | 244 | ||
| Số tiền chi TCTN | 662.388.828 | 2.369.640.717 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 28 | 97 | ||
Số tiền chi TCTN | 417.341.000 | 1.486.762.932 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 19 | 59 | ||
Số tiền chi TCTN | 615.981.240 | 2.237.331.323 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.289.814 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,5 |
|