.png)
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHTN THÁNG 02 NĂM 2025
Tin đăng ngày: 08/04/2025 - Xem: 70
Trong tháng 02/2025, Phòng Bảo hiểm thất nghiệp - Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cao Bằng đã tiếp nhận 112 người đến nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp…
TT | Nội dung | Số lượng | Lũy kế | ||
1 | Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) | 112 | 231 | ||
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) | 79 | 166 | |||
2 | Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) | 03 | 07 | ||
3 | Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) | Tổng | 140 | 286 | |
Nam | < = 24 tuổi | 09 | 10 | ||
25 - 40 tuổi | 37 | 85 | |||
> 40 tuổi | 07 | 20 | |||
| Nữ | < = 24 tuổi | 08 | 24 | |
25 - 40 tuổi | 66 | 124 | |||
> 40 tuổi | 13 | 23 | |||
4 | Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 07 | 14 | ||
5 | Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) | Chuyển đi | 0 | 01 | |
Chuyển đến | 0 | 0 | |||
6 | Số người tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
7 | Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | 0 | 0 | ||
8 | Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) | Tổng | 283 | 504 | |
Trong đó: Hết thời gian hưởng | 273 | 487 | |||
Trong đó: Có việc làm | 07 | 10 | |||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục | 0 | 0 | |||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp | 0 | 0 | |||
Khác | 03 | 07 | |||
9 | Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) | 112 | 231 | ||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm(người) | 06 | 09 | |||
10 | Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) | Tổng | 0 | 0 | |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
11 | Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) | 0 | 0 | ||
12 | Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) | Tổng | 2.164.930.889 | 4.398.023.904 | |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp | 2.164.930.889 | 4.398.023.904 | |||
03 tháng | Số quyết định | 93 | 177 | ||
| Số tiền chi TCTN | 912.962.058 | 1.707.251.889 | ||
04 tháng – 06 tháng | Số quyết định | 27 | 69 | ||
Số tiền chi TCTN | 423.208.220 | 1.069.421.932 | |||
07 tháng – 12 tháng | Số quyết định | 20 | 40 | ||
Số tiền chi TCTN | 828.760.611 | 1.621.350.083 | |||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề | 0 | 0 | |||
13 | Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) | 3.365.365 |
| ||
14 | Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) | 0 | 0 | ||
15 | Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) | 4,4 |
|